VIETNAMESE
vi lượng
nguyên tố vi lượng
ENGLISH
trace element
/ˈtreɪs elɪmənt/
Vi lượng là một thuật ngữ dùng để chỉ các chất khoáng và vi chất cần thiết cho cơ thể, tuy nhiên, chúng chỉ cần thiết trong lượng nhỏ và không đóng vai trò như chất dinh dưỡng chính. Các vi lượng bao gồm các nguyên tố hóa học như sắt, kẽm, đồng, mangan, iốt và selen, cùng với một số khoáng chất khác.
Ví dụ
1.
Các nguyên tố vi lượng bao gồm các nguyên tố hóa học như sắt, kẽm, đồng, mangan, iốt và selen cùng với một số khoáng chất khác.
Trace elements include chemical elements such as iron, zinc, copper, manganese, iodine, and selenium, along with some other minerals.
2.
Các nguyên tố vi lượng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trong cơ thể, bao gồm tạo xương, tạo huyết thanh, hỗ trợ chức năng thần kinh và miễn dịch cũng như các quá trình trao đổi chất khác.
Trace elements play important roles in many processes in the body, including bone formation, blood serum creation, supporting nerve and immune function, and other metabolic processes.
Ghi chú
Trace Element là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học và Sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Toxic trace element - Nguyên tố vi lượng độc hại
Ví dụ:
Lead is a toxic trace element that can cause severe health issues if accumulated in the body.
(Chì là một nguyên tố vi lượng độc hại có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu tích tụ trong cơ thể.)
Micronutrient - Vi chất dinh dưỡng
Ví dụ:
Zinc is an important micronutrient that supports immune function.
(Kẽm là một vi chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ hệ miễn dịch.)
Heavy metal - Kim loại nặng
Ví dụ:
Some heavy metals, like cadmium, can act as harmful trace elements in the environment.
(Một số kim loại nặng, như cadmium, có thể hoạt động như các nguyên tố vi lượng gây hại trong môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết