VIETNAMESE

bảo vệ sức khỏe

chăm sóc sức khoẻ

ENGLISH

health protection

  
NOUN

/hɛlθ prəˈtɛkʃən/

healthcare

Bảo vệ sức khỏe là tập hợp các biện pháp và hành động nhằm duy trì và nâng cao sức khỏe của một cá nhân hoặc cộng đồng, bao gồm các hoạt động như duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tật, như tiêm phòng, kiểm tra sức khỏe định kỳ, và sớm phát hiện các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Ví dụ

1.

Bảo vệ sức khỏe là một trong những lĩnh vực cốt lõi của công tác y tế công cộng.

Health protection is one of the core fields of public health work.

2.

Ông từng là phó trưởng ban An ninh xã hội và bảo vệ sức khỏe.

He was the deputy chief of the Social Security and Health protection commission.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về khái niệm này nhé!

- Bảo vệ sức khỏe còn có thể sử dụng như một động từ là protect one's health. Ví dụ: During flu season, it is advisable to practice good hygiene habits, such as washing hands frequently and covering the mouth when coughing or sneezing, to protect your health and prevent the spread of illness. ( Trong mùa cúm, nên tuân thủ thói quen vệ sinh tốt như rửa tay thường xuyên và che miệng khi ho hoặc hắt hơi để bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.)

- Một số synonyms của health protection:

- healthcare (chăm sóc sức khoẻ) Ví dụ: Home healthcare, however, is a new area of focus. (Tuy nhiên, chăm sóc sức khỏe tại nhà là một lĩnh vực mới được chú trọng.)

- health maintenance (duy trì sức khoẻ) Ví dụ: More than 50 million Americans are now enrolled in health maintenance organizations. (Hơn 50 triệu người Mỹ hiện đã đăng ký vào các tổ chức duy trì sức khỏe.)