VIETNAMESE

hội sinh viên

hội đồng sinh viên

ENGLISH

student association

  
NOUN

/ˈstjuːdənt əˌsəʊsɪˈeɪʃᵊn/

Hội sinh viên là một tổ chức tự quản của sinh viên trong một trường đại học hoặc một cơ sở giáo dục cao cấp khác. Mục tiêu chính của hội sinh viên là đại diện cho lợi ích và quyền lợi của sinh viên, tạo ra một môi trường thuận lợi cho học tập và sinh hoạt sinh viên, và tham gia vào các hoạt động văn hóa, thể thao và xã hội.

Ví dụ

1.

Sau cuộc bầu cử, anh ấy được chọn làm chủ tịch hội sinh viên.

After the election, he is chosen to be the president of the student association.

2.

Bạn có thể tham gia nhiều hoạt động do hội sinh viên tổ chức.

You can join many activities organized by the student association.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các đoàn hội thường gặp trong trường nha!

- student association (hội sinh viên)

- student volunteer team (đội sinh viên tình nguyện)

- study promotion association (hội khuyến học)

- communist Youth Union of the Faculty/School (đoàn khoa, đoàn trường)

- parents’ board (hội phụ huynh)