VIETNAMESE
đồng thanh
ENGLISH
in chorus
/ɪn ˈkɔrəs/
in unison
Đồng thanh là cùng nhau tạo ra âm thanh, nói hoặc hát cùng một lúc..
Ví dụ
1.
Tất cả học sinh đồng thanh trả lời.
All students reply in chorus.
2.
Học sinh bắt đầu đồng thanh đọc bài văn.
The students began to read the text in chorus.
Ghi chú
Một số synonyms của in chorus:
- in unison (đồng thanh): "Let us in", they all wailed in chorus.
("Cho chúng tôi vào", họ đồng thanh rên rỉ.)
- in harmony (đồng thanh): The two sang in harmony.
(Hai người họ hát đồng thanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết