VIETNAMESE

giảng viên hướng dẫn

người hướng dẫn

ENGLISH

supervisor

  
NOUN

/ɪnˈstrʌktə/

mentor

Giáo viên hướng dẫn là người giúp cho sinh viên định hướng đề tài; tư vấn nghiên cứu tài liệu; hướng dẫn, chỉnh sửa, phê duyệt đề cương, bản thảo cũng như hoàn thành đề tài.

Ví dụ

1.

Giáo viên hướng dẫn luận án của tôi là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực này và cung cấp hướng dẫn vô giá trong suốt hành trình nghiên cứu của tôi.

My thesis supervisor is a renowned expert in the field and provides invaluable guidance throughout my research journey.

2.

Tôi thường xuyên gặp gỡ giáo viên hướng dẫn của mình để thảo luận về tiến độ của mình, nhận phản hồi và giải quyết mọi thách thức hoặc mối quan tâm phát sinh trong quá trình nghiên cứu.

I meet regularly with my supervisor to discuss my progress, receive feedback, and address any challenges or concerns that arise during the research process.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như tutor, mentor, supervisor nha!

- tutor (gia sư): Being a home tutor earns you good money. (Làm gia sư tại nhà giúp bạn kiếm được nhiều tiền.)

- mentor (người huấn luyện): A good mentor produces many good trainees. (Người huấn luyện tốt thì sẽ đào tạo được nhiều nhân viên lành nghề.)

- supervisor (người giám sát, người hướng dẫn): Would you care to be my supervisor, Professor? (thưa Giáo sư, ông có thể làm người hướng dẫn cho tôi không?)

- advisor (người giám sát, người hướng dẫn), dùng tương tự: He is my advisor for my bachelor degree. (Thầy ấy là người hướng dẫn của tôi lúc làm luận văn cử nhân.)