VIETNAMESE
tĩnh điện
ENGLISH
electrostatic
/ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/
Tĩnh điện là hiện tượng mất cân bằng điện tích trên bề mặt của một vật liệu. Điện tích sẽ được lưu giữ ở đó cho đến khi nó có thể truyền đi nơi khác thông qua một dòng điện hoặc sự phóng điện.
Ví dụ
1.
Thế tĩnh điện giữa các bề mặt mang nhóm ion hóa ở trạng thái cân bằng ion với dung dịch muối sinh lý.
Electrostatic potential between surfaces bearing ionizable groups in ionic equilibrium with physiologic saline solution.
2.
Tương tác tĩnh điện rất phổ biến trong tự nhiên.
Electrostatic interaction is very popular in nature.
Ghi chú
Electrostatic là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và điện học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Static electricity - Điện tích tĩnh
Ví dụ:
Static electricity can cause sparks when certain materials are rubbed together.
(Điện tích tĩnh có thể tạo ra tia lửa khi một số vật liệu cọ xát với nhau.)
Electrostatic force - Lực tĩnh điện
Ví dụ:
The electrostatic force between charged objects follows Coulomb’s law.
(Lực tĩnh điện giữa các vật mang điện tuân theo định luật Coulomb.)
Charge distribution - Phân bố điện tích
Ví dụ:
The charge distribution on a conductor depends on its shape and surroundings.
(Phân bố điện tích trên một vật dẫn phụ thuộc vào hình dạng và môi trường xung quanh của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết