VIETNAMESE
qua
ENGLISH
past
/pæst/
bygone
Qua là một giới từ được sử dụng để diễn tả sự đi qua hoặc vượt qua một vị trí hoặc không gian cụ thể, từ này cũng có thể chỉ sự chuyển đổi hoặc sự thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.
Ví dụ
1.
Tôi đi ngang qua một công viên.
I walked past a park.
2.
Anh đạp xe qua ngã tư đường.
He rode on past the crossroads.
Ghi chú
Past là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của past nhé!
Nghĩa 1: Quá khứ – Thời gian đã xảy ra trước hiện tại
Ví dụ:
We should learn from the past and move forward.
(Chúng ta nên học hỏi từ quá khứ và tiến về phía trước.)
Nghĩa 2: Đi qua một địa điểm hoặc vượt qua ai đó
Ví dụ:
She walked past me without saying a word.
(Cô ấy đi ngang qua tôi mà không nói một lời nào.)
Nghĩa 3: Hơn một khoảng thời gian nhất định
Ví dụ:
It’s ten past three.
(Bây giờ là 3 giờ 10 phút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết