VIETNAMESE

qua

ENGLISH

past

  
PREPOSITION

/pæst/

bygone

Qua là một giới từ được sử dụng để diễn tả sự đi qua hoặc vượt qua một vị trí hoặc không gian cụ thể, từ này cũng có thể chỉ sự chuyển đổi hoặc sự thay đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác.

Ví dụ

1.

Tôi đi ngang qua một công viên.

I walked past a park.

2.

Anh đạp xe qua ngã tư đường.

He rode on past the crossroads.

Ghi chú

Past còn có thể được hiểu là "quá khứ", tên gọi một số thì quá khứ trong tiếng Anh:

- quá khứ đơn: past simple

- quá khứ tiếp diễn: past continuous

- qúa khứ hoàn thành: past perfect

- quá khứ hoàn thành tiếp diễn: past perfect continuous