VIETNAMESE

kỳ thi tuyển sinh

ENGLISH

enrollment exam

  
NOUN

/ɛnˈroʊlmənt ɪgˈzæm/

enrollment examination

Kỳ thi tuyển sinh là một kì thi từng được tổ chức nhằm mục đích lấy sinh viên đầu vào cho các trường.

Ví dụ

1.

Mỗi năm có hơn 100.000 sinh viên tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học.

Each year over 100,000 students take the joint college enrollment exam.

2.

Kỳ thi tuyển sinh là nỗi ám ảnh của học sinh muôn nơi.

The enrollment exam strikes fear among students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt test và exam nhé!

- Test (bài kiểm tra): Một hoạt động được sử dụng để đánh giá kiến thức, kỹ năng hoặc khả năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: I have a math test tomorrow. (Ngày mai tôi có một bài kiểm tra toán học.)

- Exam (kỳ thi): Một bài kiểm tra quan trọng và toàn diện hơn, thường diễn ra cuối kỳ học hoặc cuối khóa học. Đây là cách để đánh giá kiến thức, hiểu biết và kỹ năng của học sinh hoặc sinh viên. Ví dụ: I studied all night for my final exam. (Tôi học suốt đêm cho kỳ thi cuối kỳ của tôi.)