VIETNAMESE

gáy sách

word

ENGLISH

book spine

  
NOUN

/bʊk spaɪn/

Gáy sách là một bộ phận không thể thiếu của quyển sách, gáy sách là phần bìa ngoài của quyển sách, chỗ các trang giấy trong quyển sách và hai trang bìa được ghép lại với nhau.

Ví dụ

1.

Tên sách được in ngay ngắn trên gáy sách.

The title of the book was neatly printed on the book spine.

2.

Cô lướt ngón tay dọc theo gáy sách, tìm kiếm cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.

She ran her finger along the book spines, searching for her favorite novel.

Ghi chú

Book spine là một từ vựng thuộc lĩnh vực sách và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Cover: bìa sách Ví dụ: The book cover is designed with bright colors. (Bìa sách được thiết kế với màu sắc sáng.)

check Page: trang sách Ví dụ: She flipped through the pages of the book. (Cô ấy lật qua các trang sách.)

check Binding: gáy sách (liên quan đến việc đóng sách) Ví dụ: The binding of the book is very strong and durable. (Gáy sách rất chắc chắn và bền.)