VIETNAMESE

hộp bút

ENGLISH

pencil case

  
NOUN

/ˈpɛnsəl keɪs/

pen case

Hộp bút là hộp dùng để đựng bút, thường được dùng bởi học sinh.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích âm thanh của chiếc hộp bút chì kêu lục cục bên trong cặp đi học của mình.

He loved the sound of his pencil case rattling inside his school bag.

2.

Bạn có thấy hộp bút chì của tôi ở đâu không?

Have you seen my pencil case anywhere?

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về những đồ vật có thể tìm thấy trong hộp bút (pencil case) nha!

scissors: cái kéo

- ruler: thước kẻ

- pen: bút mực

- pencil: bút chì

- eraser: cục gôm, tẩy

- compass: compa

- pencil sharpener: đồ chuốt bút chì