VIETNAMESE
màu trắng
ENGLISH
white
/waɪt/
Màu trắng là màu có độ sáng cao nhưng giá trị màu sắc bằng 0.
Ví dụ
1.
Các bức tường trong phòng được sơn màu trắng sáng.
The walls of the room were painted in a bright white color.
2.
Những bông tuyết từ trên trời rơi xuống có màu trắng tinh khiết.
The snowflakes falling from the sky were pure white.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ white nhé!
White lie – Lời nói dối vô hại
Ví dụ:
Sometimes, a white lie can prevent unnecessary arguments.
(Đôi khi, một lời nói dối vô hại có thể tránh được những cuộc tranh cãi không cần thiết.)
Raise a white flag – Đầu hàng, chấp nhận thua cuộc
Ví dụ:
After hours of negotiation, they finally raised the white flag.
(Sau nhiều giờ đàm phán, họ cuối cùng cũng chấp nhận thua cuộc.)
White as a ghost – Tái mét vì sợ hãi
Ví dụ:
She turned white as a ghost when she heard the strange noise.
(Cô ấy tái mét như ma khi nghe thấy âm thanh kỳ lạ.)
White elephant – Một thứ đắt đỏ nhưng vô ích
Ví dụ:
That luxury yacht is nothing but a white elephant.
(Chiếc du thuyền xa xỉ đó chẳng khác gì một món đồ đắt đỏ nhưng vô ích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết