VIETNAMESE

quảng cáo

ENGLISH

advertisement

  
NOUN

/ədˈvɜrtəzmənt/

Quảng cáo là hình thức tuyên truyền thường được trả phí để thực hiện việc giới thiệu thông tin về sản phẩm, dịch vụ, công ty hay ý tưởng.

Ví dụ

1.

Tôi đã thấy một quảng cáo về công việc trên tờ báo ngày hôm qua.

I saw an advertisement for the job in the paper yesterday.

2.

Quảng cáo sẽ xuất hiện trên ba tạp chí.

The advertisement will appear in three magazines.

Ghi chú

Phân biệt advertisement và commercials:

Quảng cáo (Advertisement) là là thuật ngữ tổng quát (general term) dùng để chỉ bất kỳ hình thức quảng cáo nào, bao gồm cả commercials.

Quảng cáo thương mại (Commercial) là ví dụ về quảng cáo (advertisement) chạy cụ thể trên các phương tiện quảng bá (broadcast media) như truyền hình (television) và đài phát thanh (radio station).