VIETNAMESE

thế năng

word

ENGLISH

potential energy

  
NOUN

/pəʊˈtɛnʃəl ˈɛnəʤi/

Thế năng là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng sinh công của vật.

Ví dụ

1.

Khi một lò xo bị nén, nó tích trữ thế năng được giải phóng dưới dạng động năng khi lò xo được thả ra.

When a spring is compressed, it stores potential energy that is released as kinetic energy when the spring is released.

2.

Trên đỉnh đồi tàu lượn siêu tốc, ô tô có thế năng cực đại, năng lượng này dần dần chuyển hóa thành động năng khi đi xuống.

At the top of the roller coaster hill, the car has maximum potential energy, which is gradually converted into kinetic energy as it descends.

Ghi chú

Potential energy (Thế năng) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Vật lý và Cơ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Gravitational potential energy - Thế năng trọng trường Ví dụ: Gravitational potential energy increases as an object is lifted higher. (Thế năng trọng trường tăng khi một vật được nâng lên cao hơn.)

check Elastic potential energy - Thế năng đàn hồi Ví dụ: A stretched rubber band stores elastic potential energy. (Một sợi dây cao su bị kéo giãn lưu trữ thế năng đàn hồi.)

check Chemical potential energy - Thế năng hóa học Ví dụ: Batteries store chemical potential energy that is converted into electrical energy. (Pin lưu trữ thế năng hóa học, được chuyển hóa thành điện năng.)