VIETNAMESE
kali
ENGLISH
potassium
/pəˈtæsiəm/
Kali là nguyên tố hoá học ký hiệu K, số thứ tự 19 trong bảng tuần hoàn. Kali mềm, có màu trắng bạc dễ bị oxy hóa nhanh trong không khí và phản ứng rất mạnh với nước tạo ra một lượng nhiệt đủ để đốt cháy lượng hydro sinh ra trong phản ứng này.
Ví dụ
1.
Kali là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò chính trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm chức năng cơ và thần kinh, điều hòa huyết áp và cân bằng chất lỏng.
Potassium is an essential mineral that plays a key role in many bodily functions, including muscle and nerve function, blood pressure regulation, and fluid balance.
2.
Chuối là một nguồn cung cấp kali tốt, cũng như các loại trái cây và rau quả khác như rau bina, bơ và khoai lang.
Bananas are a good source of potassium, as are other fruits and vegetables such as spinach, avocados, and sweet potatoes.
Ghi chú
Potassium là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Potassium chloride – Kali clorua
Ví dụ:
Potassium chloride is commonly used as a salt substitute.
(Kali clorua thường được sử dụng như một chất thay thế muối ăn.)
Potassium nitrate – Kali nitrat
Ví dụ:
Potassium nitrate is used in fertilizers and explosives.
(Kali nitrat được sử dụng trong phân bón và thuốc nổ.)
Potassium hydroxide – Kali hydroxit
Ví dụ:
Potassium hydroxide is an important ingredient in soap making.
(Kali hydroxit là một thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng.)
Potassium deficiency – Thiếu hụt kali
Ví dụ:
A potassium deficiency can cause muscle weakness.
(Thiếu kali có thể gây ra tình trạng yếu cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết