VIETNAMESE

kali

ENGLISH

potassium

  
NOUN

/pəˈtæsiəm/

Kali là nguyên tố hoá học ký hiệu K, số thứ tự 19 trong bảng tuần hoàn. Kali mềm, có màu trắng bạc dễ bị oxy hóa nhanh trong không khí và phản ứng rất mạnh với nước tạo ra một lượng nhiệt đủ để đốt cháy lượng hydro sinh ra trong phản ứng này.

Ví dụ

1.

Kali là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò chính trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm chức năng cơ và thần kinh, điều hòa huyết áp và cân bằng chất lỏng.

Potassium is an essential mineral that plays a key role in many bodily functions, including muscle and nerve function, blood pressure regulation, and fluid balance.

2.

Chuối là một nguồn cung cấp kali tốt, cũng như các loại trái cây và rau quả khác như rau bina, bơ và khoai lang.

Bananas are a good source of potassium, as are other fruits and vegetables such as spinach, avocados, and sweet potatoes.

Ghi chú

Thông tin hoá học của kali (potassium) như sau nè!

- symbol - biểu tượng: K

- melting point - điểm nóng chảy: 63.5 °C

- boiling point - nhiệt độ sôi: 758.8 °C

- atomic mass - khối lượng nguyên tử: 39.0983 u

- atomic number - số nguyên tử: 19

- electron configuration - cấu hình electron: [Ar] 4s¹