VIETNAMESE

tranh ghép hình

ENGLISH

puzzle

  
NOUN

/ˈpʌzl/

jigsaw, jigsaw puzzle

Tranh ghép hình là một loại hoạt động giải trí hoặc trò chơi mà người chơi phải ghép các mảnh nhỏ hình ảnh lại với nhau để tạo thành một hình hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Tôi thích cảm giác hài lòng khi mảnh cuối cùng của tranh ghép hình cuối cùng đã khớp hoàn hảo vào vị trí.

I love the feeling of satisfaction when the last piece of a puzzle finally fits perfectly into place.

2.

Gia đình tôi quây quần quanh bàn ăn vào mỗi cuối tuần để giải một tranh ghép hình cùng nhau.

My family gathers around the dining table every weekend to solve a puzzle together.

Ghi chú

Puzzle có thể hiểu theo nhiều cách nha!

- puzzle (câu đố): She was a metaphysical puzzle to me.

(Cô ấy là một câu đố siêu hình đối với tôi.)

- puzzle (làm ai đó bối rối): He puzzles me with his sudden love confession.

(Anh ấy làm tôi bối rối với lời tỏ tình bất ngờ ấy.)