VIETNAMESE
tranh ghép hình
ENGLISH
puzzle
/ˈpʌzl/
jigsaw, jigsaw puzzle
Tranh ghép hình là một loại hoạt động giải trí hoặc trò chơi mà người chơi phải ghép các mảnh nhỏ hình ảnh lại với nhau để tạo thành một hình hoàn chỉnh.
Ví dụ
1.
Tôi thích cảm giác hài lòng khi mảnh cuối cùng của tranh ghép hình cuối cùng đã khớp hoàn hảo vào vị trí.
I love the feeling of satisfaction when the last piece of a puzzle finally fits perfectly into place.
2.
Gia đình tôi quây quần quanh bàn ăn vào mỗi cuối tuần để giải một tranh ghép hình cùng nhau.
My family gathers around the dining table every weekend to solve a puzzle together.
Ghi chú
Puzzle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của puzzle nhé!
Nghĩa 1: Tranh ghép hình, trò chơi ghép mảnh
Ví dụ:
She spent hours solving a 1,000-piece puzzle.
(Cô ấy đã dành hàng giờ để giải một trò chơi ghép hình 1.000 mảnh.)
Nghĩa 2: Câu đố hoặc thử thách trí tuệ
Ví dụ:
The newspaper publishes a daily crossword puzzle.
(Tờ báo xuất bản một câu đố ô chữ hàng ngày.)
Nghĩa 3: Một vấn đề khó hiểu hoặc bí ẩn
Ví dụ:
The disappearance of the scientist remains a puzzle.
(Sự biến mất của nhà khoa học vẫn là một bí ẩn.)
Nghĩa 4: Trạng thái bối rối, khó hiểu
Ví dụ:
His strange behavior left me in a puzzle.
(Hành vi kỳ lạ của anh ấy khiến tôi bối rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết