VIETNAMESE
thư pháp
nghệ thuật thư pháp
ENGLISH
calligraphy
/kəˈlɪgrəfi/
calligraphy art
Thư pháp là một nghệ thuật viết chữ đặc biệt và trang trọng trong văn hóa truyền thống của nhiều quốc gia Châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Nó liên quan đến việc viết chữ Hán (chữ Trung Hoa) hoặc chữ Hán-Nôm (chữ Trung Hoa được sử dụng trong văn bản Việt Nam trước đây) bằng cách sử dụng cây bút và mực. Thư pháp không chỉ chú trọng đến việc viết chính xác và đẹp mắt, mà còn phản ánh tính cách và sự tinh tế của người viết.
Ví dụ
1.
Thư pháp trên thiệp mời đám cưới đã tạo thêm nét thanh lịch và cá tính.
The calligraphy on the wedding invitations added an elegant and personalized touch.
2.
Tôi đã luyện tập thư pháp để cải thiện kỹ năng viết của mình và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt.
I've been practicing calligraphy to improve my penmanship and create visually pleasing artwork.
Ghi chú
Calligraphy là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghệ thuật Chữ Viết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chinese calligraphy – Thư pháp Trung Hoa
Ví dụ:
Chinese calligraphy is deeply connected to traditional ink painting.
(Thư pháp Trung Hoa có mối liên hệ sâu sắc với tranh mực truyền thống.)
Arabic calligraphy – Thư pháp Ả Rập
Ví dụ:
Arabic calligraphy is used in religious texts and architectural designs.
(Thư pháp Ả Rập được sử dụng trong văn bản tôn giáo và thiết kế kiến trúc.)
Western calligraphy – Thư pháp phương Tây
Ví dụ:
Western calligraphy was widely used in medieval manuscripts.
(Thư pháp phương Tây được sử dụng rộng rãi trong các bản thảo thời trung cổ.)
Modern calligraphy – Thư pháp hiện đại
Ví dụ:
Modern calligraphy blends traditional styles with creative typography.
(Thư pháp hiện đại kết hợp phong cách truyền thống với kiểu chữ sáng tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết