VIETNAMESE

thư pháp

nghệ thuật thư pháp

ENGLISH

calligraphy

  
NOUN

/kəˈlɪgrəfi/

calligraphy art

Thư pháp là một nghệ thuật viết chữ đặc biệt và trang trọng trong văn hóa truyền thống của nhiều quốc gia Châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Nó liên quan đến việc viết chữ Hán (chữ Trung Hoa) hoặc chữ Hán-Nôm (chữ Trung Hoa được sử dụng trong văn bản Việt Nam trước đây) bằng cách sử dụng cây bút và mực. Thư pháp không chỉ chú trọng đến việc viết chính xác và đẹp mắt, mà còn phản ánh tính cách và sự tinh tế của người viết.

Ví dụ

1.

Thư pháp trên thiệp mời đám cưới đã tạo thêm nét thanh lịch và cá tính.

The calligraphy on the wedding invitations added an elegant and personalized touch.

2.

Tôi đã luyện tập thư pháp để cải thiện kỹ năng viết của mình và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt.

I've been practicing calligraphy to improve my penmanship and create visually pleasing artwork.

Ghi chú

Thư pháp (Calligraphy) là một nghệ thuật thị giác (visual art) liên quan đến chữ viết. Nó là thiết kế (design) và triển khai (execute) chữ bằng bút, bút mực hoặc dụng cụ viết khác (writing instrument).