VIETNAMESE

sư phạm

ENGLISH

pedagogy

  
NOUN

/ˈpɛdəˌgoʊʤi/

Sư phạm là một ngành học và một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc nghiên cứu, phát triển và áp dụng các phương pháp giảng dạy và quản lý giáo dục; tập trung vào việc đào tạo và phát triển những người giáo viên và nhà giáo chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Có lẽ khía cạnh quan trọng nhất trong phương pháp sư phạm của ông là sự đa dạng của các lựa chọn.

Perhaps the most important dimension of his pedagogy was the diversity of options.

2.

Sư phạm được công nhận là một nghề quan trọng.

Pedagogy is recognized as an important profession.

Ghi chú

Một số chuyên ngành sư phạm phổ biến:

- sư phạm Toán: Math pedagogy

- sư phạm Lý: Physics pedagogy

- sư phạm Hoá: Chemistry pedagogy

- sư phạm Văn: Literature pedagogy

- sư phạm Sinh: Biology pedagogy

- sư phạm Địa lý: Geography pedagogy

- sư phạm Lịch sử: History pedagogy