VIETNAMESE

phát sáng

ENGLISH

glow

  
NOUN

/gləʊ/

Phát sáng là tỏa ra ánh sáng từ một nguồn năng lượng. Nó có thể xảy ra tự nhiên, như ánh sáng mặt trời phát sáng từ mặt trời, hoặc thông qua các quá trình nhân tạo, như đèn điện phát sáng từ nguồn điện.

Ví dụ

1.

Đom đóm thường phát sáng trong đêm.

Fireflies often glow at night.

2.

Điều gì làm cho mặt đồng hồ dạ quang phát sáng trong bóng tối?

What makes luminescent watch faces glow in the dark?

Ghi chú

Cùngh DOL phân biệt "shine" và "glow" nhé!

Shine:

- Định nghĩa: "Shine" có nghĩa là phát ra ánh sáng hoặc tỏa sáng. Nó thường được sử dụng để mô tả ánh sáng tỏa ra từ một nguồn nào đó hoặc khi mặt trời chiếu sáng lên một vật thể.

- Ví dụ: "The sun shines brightly in the sky." (Mặt trời sáng chói trên bầu trời.)

Glow:

- Định nghĩa: "Glow" có nghĩa là phát sáng một cách nhẹ và ấm áp, thường mô tả một sự sáng lên mà không có ánh sáng mạnh rực rỡ.

- Ví dụ: "The embers of the fire glowed in the darkness." (Than nóng của lửa phát sáng trong bóng tối.)

Tóm lại, "shine" thường ám chỉ một ánh sáng mạnh và rực rỡ, trong khi "glow" thường chỉ một sự phát sáng nhẹ và ấm áp.