VIETNAMESE

tính từ

ENGLISH

adjective

  
NOUN

/ˈæʤɪktɪv/

Tính từ là những từ để miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, hiện tượng, trạng thái, con người.

Ví dụ

1.

"To", "chán", và "hiển nhiên" đều là những tính từ.

"Big", "boring", and "obvious" are all adjectives.

2.

"Xinh xắn" và "tốt bụng" đều là những tính từ.

"Pretty" and "nice" are both adjectives.

Ghi chú

Một số thành phần trong câu:

- preposition: giới từ

- pronoun: đại từ

- verb: động từ

- noun: danh từ

- adjective: tính từ

- adverb: trạng từ