VIETNAMESE

lý thuyết tài chính tiền tệ

word

ENGLISH

financial and monetary theory

  
NOUN

/fəˈnænʃəl ænd ˈmɑnəˌtɛri ˈθɪri/

Lý thuyết tài chính tiền tệ coi trọng tầm quan trọng của tiền trong một nền kinh tế hiện đại, cũng như đánh giá mức độ tiền nào có thể được thao túng để đạt được.

Ví dụ

1.

Khi nghiên cứu lý thuyết tài chính và tiền tệ, các nhà kinh tế khám phá các chủ đề như lãi suất, chính sách tiền tệ, ngân hàng trung ương và mối quan hệ giữa cung tiền và tăng trưởng kinh tế.

In studying financial and monetary theory, economists explore topics such as interest rates, monetary policy, central banking, and the relationship between money supply and economic growth.

2.

Lý thuyết tài chính tiền tệ xem xét các nguyên tắc và khái niệm chi phối hoạt động của các hệ thống tài chính và vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế.

Financial and monetary theory examines the principles and concepts that govern the functioning of financial systems and the role of money in the economy.

Ghi chú

Financial and monetary theory là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và lý thuyết tiền tệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Inflation - Lạm phát Ví dụ: Inflation occurs when there is a general increase in the price of goods and services. (Lạm phát xảy ra khi có sự gia tăng chung của giá cả hàng hóa và dịch vụ.)

check Monetary Policy - Chính sách tiền tệ Ví dụ: Monetary policy is controlled by central banks to regulate the money supply and interest rates. (Chính sách tiền tệ do ngân hàng trung ương kiểm soát để điều chỉnh cung tiền và lãi suất.)

check Interest Rate - Lãi suất Ví dụ: Interest rates influence borrowing costs and economic activity. (Lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vay mượn và hoạt động kinh tế.)