VIETNAMESE

sinh viên

học trò

ENGLISH

student

  
NOUN

/ˈstudənt/

pupil

Sinh viên là người học tập tại các trường đại học, cao đẳng, trung cấp mà ở đó họ được truyền đạt kiến thức bài bản về một hoặc nhiều lĩnh vực nghề nghiệp.

Ví dụ

1.

Một sinh viên đại học phải làm việc chăm chỉ gấp đôi học sinh cấp 3.

A college student has to work twice as hard as a high school student.

2.

Bạn có công việc nào cho sinh viên làm thêm không?

Do you have any jobs opened for students?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ ‘student’ trong tiếng Anh nha!

- học sinh: Students in this class all have above average academic performance. (Học sinh trong lớp này đều có học lực trên trung bình.)

- sinh viên: Most of the students in this batch found jobs after graduation. (Hầu hết các sinh viên khóa này đều tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.)

- học viên: The students are allowed to re-take the test if they fail. (Học viên sẽ được thi lại nếu như kết quả không đạt.)