VIETNAMESE
dung dịch
ENGLISH
solution
/səˈluʃən/
liquid
Dung dịch là một hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất, trong đó một chất được hòa tan hoàn toàn trong một chất khác.
Ví dụ
1.
Các dung dịch có thể tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau, chẳng hạn như dung dịch lỏng như đường hòa tan trong nước hoặc dung dịch khí như carbon dioxide hòa tan trong soda.
Solutions can exist in various states, such as liquid solutions like sugar dissolved in water or gaseous solutions like carbon dioxide dissolved in soda.
2.
Nồng độ của dung dịch đề cập đến lượng chất tan có trong một lượng nhất định của dung dịch.
The concentration of a solution refers to the amount of solute present in a given quantity of the solution.
Ghi chú
Solution là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của solution nhé!
Nghĩa 1: Dung dịch
Ví dụ:
Salt dissolves in water to form a saline solution.
(Muối hòa tan trong nước tạo thành một dung dịch muối.)
Nghĩa 2: Giải pháp
Ví dụ: The team found a solution to reduce production costs.
(Nhóm đã tìm ra một giải pháp để giảm chi phí sản xuất.)
Nghĩa 3: Đáp án bài toán
Ví dụ:
The solution to the equation was x = 5.
(Đáp án của phương trình là x = 5.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết