VIETNAMESE

dung dịch

ENGLISH

solution

  
NOUN

/səˈluʃən/

liquid

Dung dịch là một hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất, trong đó một chất được hòa tan hoàn toàn trong một chất khác.

Ví dụ

1.

Các dung dịch có thể tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau, chẳng hạn như dung dịch lỏng như đường hòa tan trong nước hoặc dung dịch khí như carbon dioxide hòa tan trong soda.

Solutions can exist in various states, such as liquid solutions like sugar dissolved in water or gaseous solutions like carbon dioxide dissolved in soda.

2.

Nồng độ của dung dịch đề cập đến lượng chất tan có trong một lượng nhất định của dung dịch.

The concentration of a solution refers to the amount of solute present in a given quantity of the solution.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa solution liquid:

- solution: một hỗn hợp đồng nhất, có thể là chất lỏng, chất khí hoặc chất rắn, được tạo thành bằng cách hòa tan một hoặc nhiều chất.

- liquid: một chất đang chảy, và không có hình dạng, chẳng hạn như nước.