VIETNAMESE

trường trung cấp nghề

trường dạy nghề, trường nghề

ENGLISH

vocational school

  
NOUN

/vəʊˈkeɪʃənl skuːl/

Trường trung cấp nghề là hình thức đào tạo chính quy, đào tạo nghề nghiệp chuyên sâu cho học viên.

Ví dụ

1.

Sau khi học xong trung học, John đăng ký vào một trường trung cấp nghề để học nghề cơ khí ô tô.

After completing high school, John enrolled in a vocational school to learn automotive mechanics.

2.

Sarah quyết định theo học một trường dạy nghề để học thẩm mỹ và theo đuổi nghề tạo mẫu tóc.

Sarah decided to attend a vocational school to study cosmetology and pursue a career as a hairstylist.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cách gọi bằng tiếng Anh của các loại trường học (school) nha!

- primary school (trường cấp 1)

- junior high school, middle school (trường cấp 2)

- senior high school, high school (trường cấp 3)

- secondary technical school (trường trung học chuyên nghiệp)

- intermediate school (trường trung cấp)

- university (trường đại học)

- college (trường cao đẳng)

- vocational college, vocational school (trường cao đẳng nghề, trường dạy nghề, trường trung cấp nghề)