VIETNAMESE

giáo lý hôn nhân

ENGLISH

marriage doctrine

  
NOUN

/ˈmɛrɪʤ ˈdɑktrən/

Giáo lý hôn nhân là tập hợp các nguyên tắc, giá trị và quy định đạo đức liên quan đến việc kết hợp và duy trì một mối quan hệ hôn nhân, thường được gắn liền với các giá trị và quy định đạo đức của một tôn giáo cụ thể hoặc một cộng đồng tôn giáo nào đó.

Ví dụ

1.

Mẹ mua cho tôi một quyển giáo lý hôn nhân.

My mom bought me a marriage doctrine.

2.

Giáo lý hôn nhân có còn tồn tại trong thời đại này không?

Is marriage doctrine still a thing in this day and age?

Ghi chú

Một số collocations của marriage:

- lời tuyên thệ kết hôn: marriage vow

- kế hoạch kết hôn: marriage plan

- lời cầu hôn: marriage proposal

- mối quan hệ hôn nhân: marriage relationship

- vấn đề hôn nhân: marriage problem

- hôn nhân một vợ một chồng: monogamous marriage