VIETNAMESE

lớp trưởng

ENGLISH

class monitor

  
NOUN

/klæs ˈmɑnətər/

Lớp trưởng là người có chức vụ cao nhất trong lớp tham gia trực tiếp giúp giáo viên chủ nhiệm tất cả các việc trong lớp.

Ví dụ

1.

Rose là một lớp trưởng tận tụy.

Rose is an excellent class monitor.

2.

Làm lớp trưởng đồng nghĩa bạn phải chịu nhiều trách nhiệm hơn.

Being a class monitor means extra responsibilities.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến chủ đề ban cán sự lớp nha!

- class committee (ban cán sự lớp)

- class staff (thành viên ban cán sự lớp)

- class monitor (lớp trưởng)

- class vice academic (lớp phó học tập)

- class vice discipline (lớp phó kỷ luật)

- class secretary (bí thư lớp)

- class treasurer (thủ quỹ)