VIETNAMESE

nhân trắc học

word

ENGLISH

anthropometry

  
NOUN

/antthrəˈpämətrē/

Nhân trắc học là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ liên quan đến việc xác định, đo lường và phân tích các đặc điểm về cá nhân dựa trên các dấu vân tay, khuôn mặt, giọng nói, hình dạng cơ thể, mống mắt, đặc trưng sinh học và hành vi. Các phương pháp nhân trắc học được sử dụng để xác minh danh tính, kiểm soát truy cập, phân loại và phân tích dữ liệu cá nhân.

Ví dụ

1.

Nhân trắc học đề cập đến việc đo lường cá nhân của con người.

Anthropometry refers to the individual measurement of people.

2.

Nhân trắc học là nghiên cứu khoa học về các phép đo, tỷ lệ và đặc điểm thể chất của cơ thể con người.

Anthropometry is the scientific study of human body measurements, proportions, and physical characteristics.

Ghi chú

Anthropometry là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nhân trắc học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Body Mass Index (BMI) - Chỉ số khối cơ thể Ví dụ: Body Mass Index is a measurement that compares weight and height. (Chỉ số khối cơ thể là một phép đo so sánh trọng lượng và chiều cao.)

check Somatotype - Kiểu hình cơ thể Ví dụ: Somatotype classifies individuals into three body types: ectomorph, mesomorph, and endomorph. (Somatotype phân loại các cá nhân thành ba kiểu cơ thể: ectomorph, mesomorph và endomorph.)

check Circumference - Chu vi Ví dụ: Circumference is the measurement around a body part such as the waist or chest. (Chu vi là phép đo xung quanh một bộ phận cơ thể như eo hoặc ngực.)