VIETNAMESE

điểm danh

gọi tên

ENGLISH

roll call

  
NOUN

/roʊl kɔl/

attendance check

Điểm danh là hành động ghi chép hoặc ghi lại danh sách tên của những người có mặt hoặc không có mặt trong một nhóm, lớp học, buổi họp, hoặc bất kỳ sự kiện hay hoạt động nào.

Ví dụ

1.

Giáo viên điểm danh để kiểm tra xem ai có mặt trong lớp.

The teacher took roll call to check who was present in the classroom.

2.

Trong cuộc họp của công ty, người quản lý đã tiến hành điểm danh để đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều có mặt.

During the company meeting, the manager conducted a roll call to ensure that all employees were in attendance.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa điểm danh nha!

- attendance check: Attendance check is carried out for every class in this course. (Việc điểm danh được thực hiện cho mỗi tiết trong khóa học này.)

- nose check: I did the nose check and it seems like one puppy is missing. (Tôi đã đếm đi đếm lại mà hình như còn sót mất một bé cún.)

- head count: I’ll do a quick head count and then go order. (Tôi sẽ đếm đầu người nhanh gọn rồi đi gọi món đây.)