VIETNAMESE

tiểu sử

ENGLISH

biography

  
NOUN

/baɪˈɑgrəfi/

Tiểu sử là một mô tả chi tiết về cuộc sống của một người. Nó mô tả không chỉ những sự kiện cơ bản như giáo dục, công việc, các mối quan hệ và cái chết; mà còn miêu tả trải nghiệm của một người về những sự kiện cuộc sống này.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã viết tiểu sử về Winston Churchill.

He wrote a biography of Winston Churchill.

2.

Tôi cần tìm tiểu sử của Coco Chanel.

I need to look for a biography of Coco Chanel.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt autobiography và biography nhé!

- Autobiography (tự truyện) là một tác phẩm viết về cuộc đời và những trải nghiệm của chính người tác giả. Đây là một loại hình viết tự truyện mà người viết kể về cuộc sống của mình từ khi sinh ra cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: Barack Obama's autobiography "Dreams from My Father" recounts his personal journey and experiences. (Tự truyện "Dreams from My Father" của Barack Obama kể lại hành trình và những trải nghiệm cá nhân của ông.)

- Biography (tiểu sử) là một tác phẩm viết về cuộc đời của một người khác. Người viết không phải là chính người mà tác phẩm đó nói về, mà là một người khác nghiên cứu và viết về cuộc sống, thành tựu và những sự kiện quan trọng trong cuộc đời của người được tường thuật. Ví dụ: "Steve Jobs: The Exclusive Biography" by Walter Isaacson provides an in-depth account of Steve Jobs' life and career. ("Steve Jobs: Tiểu sử độc quyền" của Walter Isaacson cung cấp một sự tường thuật chi tiết về cuộc sống và sự nghiệp của Steve Jobs.)