VIETNAMESE

van giảm áp

ENGLISH

pressure reducing valve

  
NOUN

/ˈprɛʃə rɪˈdjuːsɪŋ vælv/

Van giảm áp là một thiết bị cơ khí sử dụng để lắp lên hệ thống đường ống với mục đích làm giảm áp suất đầu vào của hệ thống xuống một giá trị áp suất nhỏ hơn như mong muốn.

Ví dụ

1.

Van giảm áp là van điều khiển áp suất của chất lỏng hoặc chất khí đến một giá trị mong muốn.

Pressure reducing valve is a valve that controls the pressure of a fluid or gas to a desired value.

2.

Tác dụng của van giảm áp hầu như giữ giá trị áp suất đầu ra không đổi.

The effect of the pressure relief valve almost keeps the output pressure value constant.

Ghi chú

Van giảm áp (Pressure reducing valve) là một thiết bị cơ khí (a mechanical device) sử dụng để lắp lên hệ thống đường ống (a pipeline system) với mục đích làm giảm áp suất đầu (reducing the inlet pressure) vào của hệ thống xuống một giá trị áp suất nhỏ hơn như mong muốn (desired).