VIETNAMESE
chất sắt
ENGLISH
iron
/ˈaɪərn/
Chất sắt một nguyên tố hóa học. Sắt là một kim loại cứng, cứng được sử dụng để sản xuất thép và cũng được tìm thấy với số lượng nhỏ trong máu và thực phẩm.
Ví dụ
1.
Rau bina là nguồn cung cấp chất sắt dồi dào, rất cần thiết cho việc sản xuất các tế bào hồng cầu.
Spinach is a good source of iron, which is essential for the production of red blood cells.
2.
Bác sĩ kê đơn thuốc bổ sung chất sắt để điều trị tình trạng thiếu máu do thiếu sắt của bệnh nhân.
The doctor prescribed iron supplements to treat the patient's iron deficiency anemia.
Ghi chú
Iron là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của iron nhé!
Nghĩa 1: Bàn là - iron (dụng cụ ủi quần áo)
Ví dụ:
I need to buy a new iron because mine is broken.
(Tôi cần mua một cái bàn là mới vì cái của tôi đã bị hỏng.)
Nghĩa 2: Sắt - iron (một loại kim loại)
Ví dụ:
The bridge is made of iron and steel.
(Cây cầu được làm từ sắt và thép.)
Nghĩa 3: Ý chí sắt đá - iron (ẩn dụ tính cách)
Ví dụ: She has an iron will to overcome any challenge.
(Cô ấy có một ý chí sắt đá để vượt qua mọi thử thách.)
Nghĩa 4: Còng tay - irons
Ví dụ:
The prisoner was led away in irons.
(Tù nhân bị dẫn đi với còng tay.)
Nghĩa 5: Gậy sắt - iron club (trong golf)
Ví dụ:
He used a 7-iron to hit the ball onto the green.
(Anh ấy dùng gậy sắt số 7 để đánh bóng lên khu vực green.)
Nghĩa 6: Bổ sung sắt - iron supplement
Ví dụ:
Pregnant women are advised to take iron supplements.
(Phụ nữ mang thai được khuyên nên bổ sung sắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết