VIETNAMESE

chất sắt

ENGLISH

iron

  
NOUN

/ˈaɪərn/

Chất sắt một nguyên tố hóa học. Sắt là một kim loại cứng, cứng được sử dụng để sản xuất thép và cũng được tìm thấy với số lượng nhỏ trong máu và thực phẩm.

Ví dụ

1.

Rau bina là nguồn cung cấp chất sắt dồi dào, rất cần thiết cho việc sản xuất các tế bào hồng cầu.

Spinach is a good source of iron, which is essential for the production of red blood cells.

2.

Bác sĩ kê đơn thuốc bổ sung chất sắt để điều trị tình trạng thiếu máu do thiếu sắt của bệnh nhân.

The doctor prescribed iron supplements to treat the patient's iron deficiency anemia.

Ghi chú

Thông tin hoá học của chất sắt (iron) như sau nè!

- symbol - biểu tượng: Fe

- melting point - điểm nóng chảy: 1,538 °C

- density - mật độ: 7,874 g/cm³

- atomic mass - khối lượng nguyên tử: 55,845 u

- number of electrons per shell - số điện tử trên mỗi vỏ: 2, 8, 14, 2

- atomic number - số nguyên tử: 26

- chemical chain - chuỗi hoá học: kim loai (Metals), kim loại chuyển tiếp (Transition Metals), kim loại nặng độc hại (Toxic Heavy Metals)

- element - nguyên tố chu kỳ: 4

- element group - nhóm nguyên tố: 8