VIETNAMESE
vứt rác bừa bãi
ENGLISH
litter illegally
/ˈlɪtər ɪˈliːɡəli/
throw away trash
Vứt rác bừa bãi là xả rác, không bỏ rác đúng nơi quy định.
Ví dụ
1.
Cậu bé ấy là một đứa trẻ tồi, cậu ta cứ vứt rác bừa bãi ở mọi nơi cậu ta đi đến.
He's a bad kid, he keeps littering illegally everywhere he goes.
2.
Này! Đừng có mà vứt rác bừa bãi trên đất của tôi chứ!
Hey! Don't litter illegally on my property!
Ghi chú
Một số phrase liên quan đến litter:
- vứt rác: put out trash
- thu dọn rác: collect trash
- dọn rác: remove trash/clear out trash
- đốt rác: burn waste
- tái chế rác: recycle waste
- chôn rác: bury waste
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết