VIETNAMESE
vứt rác bừa bãi
ENGLISH
litter illegally
/ˈlɪtər ɪˈliːɡəli/
throw away trash
Vứt rác bừa bãi là xả rác, không bỏ rác đúng nơi quy định.
Ví dụ
1.
Cậu bé ấy là một đứa trẻ tồi, cậu ta cứ vứt rác bừa bãi ở mọi nơi cậu ta đi đến.
He's a bad kid, he keeps littering illegally everywhere he goes.
2.
Này! Đừng có mà vứt rác bừa bãi trên đất của tôi chứ!
Hey! Don't litter illegally on my property!
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ litter illegally khi nói hoặc viết nhé!
Illegally litter in public places – Xả rác trái phép ở nơi công cộng
Ví dụ:
Those who illegally litter in public places may face heavy fines.
(Những người xả rác trái phép ở nơi công cộng có thể bị phạt nặng.)
Fine for illegal littering – Tiền phạt do xả rác trái phép
Ví dụ:
The government has increased the fine for illegal littering to discourage environmental pollution.
(Chính phủ đã tăng mức phạt đối với hành vi xả rác trái phép nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường.)
Report illegal littering – Báo cáo hành vi xả rác trái phép
Ví dụ:
Citizens are encouraged to report illegal littering to help maintain a clean environment.
(Người dân được khuyến khích báo cáo hành vi xả rác trái phép để giúp giữ gìn môi trường sạch đẹp.)
Crackdown on illegal littering – Trấn áp hành vi xả rác trái phép
Ví dụ:
The local government has launched a crackdown on illegal littering to improve city sanitation.
(Chính quyền địa phương đã phát động chiến dịch trấn áp hành vi xả rác trái phép nhằm cải thiện vệ sinh đô thị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết