VIETNAMESE

bàn học

word

ENGLISH

desk

  
NOUN

/dɛsk/

Bàn học là một mẫu bàn được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường học tập hoặc làm việc. Nó thường có kích thước và chiều cao phù hợp để người sử dụng có thể ngồi thoải mái và tiện lợi để làm các hoạt động liên quan đến viết, đọc, làm bài tập, hoặc làm việc trên máy tính.

Ví dụ

1.

Hai chiếc bàn học nhỏ được kê sát vào tường.

Two small desks are propped against the wall.

2.

Nó ở trên bàn học bạn đấy.

It's on your desk.

Ghi chú

Desk là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chair: ghế Ví dụ: She sat on the chair at her desk and started working. (Cô ấy ngồi trên ghế ở bàn làm việc và bắt đầu làm việc.) check Drawer: ngăn kéo Ví dụ: I keep my pens in the desk drawer. (Tôi để bút của mình trong ngăn kéo bàn.) check Lamp: đèn bàn Ví dụ: I need a new desk lamp for better lighting. (Tôi cần một chiếc đèn bàn mới để ánh sáng tốt hơn.)