VIETNAMESE

bàn học

ENGLISH

desk

  
NOUN

/dɛsk/

Bàn học là một mẫu bàn được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường học tập hoặc làm việc. Nó thường có kích thước và chiều cao phù hợp để người sử dụng có thể ngồi thoải mái và tiện lợi để làm các hoạt động liên quan đến viết, đọc, làm bài tập, hoặc làm việc trên máy tính.

Ví dụ

1.

Hai chiếc bàn học nhỏ được kê sát vào tường.

Two small desks are propped against the wall.

2.

Nó ở trên bàn học bạn đấy.

It's on your desk.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa desk table:

- desk: là bàn có khung hoặc hộp, được sử dụng làm bàn học hay bàn làm việc, thường có một ngăn kéo hoặc hộc tủ bên dưới.

- table: là một vật dụng nội thất, thường có một hoặc nhiều chân, không có ngăn kéo hoặc hộc tủ bên dưới, thường được sử dụng để làm bàn ăn và bàn phòng khách.