VIETNAMESE
nguyên khối
khối lượng nguyên tử
ENGLISH
atomic mass
/əˈtɒmɪk mæs/
Nguyên khối là khối lượng tổng của một hạt nguyên tử, thường được tính bằng đơn vị đồng phân tử khối (đơn vị mol) và biểu thị trong bảng hệ thống phần tử. Nó là tổng khối lượng của proton và neutron trong hạt nhân của một nguyên tử.
Ví dụ
1.
Nguyên khối của carbon, như được liệt kê trong bảng tuần hoàn, là khoảng 12 đơn vị khối lượng nguyên tử.
The atomic mass of carbon, as listed on the periodic table, is approximately 12 atomic mass units.
2.
Các nhà khoa học sử dụng khái niệm nguyên khối để tính lượng chất tính bằng mol trong các phản ứng hóa học.
Scientists use the concept of atomic mass to calculate the amount of substance in moles during chemical reactions.
Ghi chú
"Atomic mass" và "molar mass" là hai khái niệm liên quan đến khối lượng của chất trong hóa học, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng.
Atomic Mass (Nguyên khối):
- Là khối lượng trung bình của một nguyên tử của một nguyên tố trong đơn vị đồng phân tử khối (u).
- Đo bằng đơn vị đồng phân tử khối (u) và được liệt kê trên bảng hệ thống phần tử.
Molar Mass (Khối lượng mol):
- Là khối lượng của một mol (6.022 x 10^23) các thực thể, nguyên tử, hoặc phân tử của một chất.
- Đo bằng đơn vị khối lượng thông thường như gram/mol.
Tóm lại, atomic mass tập trung vào khối lượng trung bình của một nguyên tử, trong khi molar mass liên quan đến khối lượng của một mol chất. Atomic mass thường được sử dụng cho nguyên tố cụ thể, trong khi molar mass có thể áp dụng cho nguyên tử, phân tử, hoặc cả các hợp chất phức tạp.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết