VIETNAMESE

nguyên khối

khối lượng nguyên tử

word

ENGLISH

atomic mass

  
NOUN

/əˈtɒmɪk mæs/

Nguyên khối là khối lượng tổng của một hạt nguyên tử, thường được tính bằng đơn vị đồng phân tử khối (đơn vị mol) và biểu thị trong bảng hệ thống phần tử. Nó là tổng khối lượng của proton và neutron trong hạt nhân của một nguyên tử.

Ví dụ

1.

Nguyên khối của carbon, như được liệt kê trong bảng tuần hoàn, là khoảng 12 đơn vị khối lượng nguyên tử.

The atomic mass of carbon, as listed on the periodic table, is approximately 12 atomic mass units.

2.

Các nhà khoa học sử dụng khái niệm nguyên khối để tính lượng chất tính bằng mol trong các phản ứng hóa học.

Scientists use the concept of atomic mass to calculate the amount of substance in moles during chemical reactions.

Ghi chú

Atomic mass là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và vật lý nguyên tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Isotopic mass - Khối lượng đồng vị Ví dụ: The isotopic mass of an element depends on the number of neutrons in its nucleus. (Khối lượng đồng vị của một nguyên tố phụ thuộc vào số neutron trong hạt nhân của nó.)

check Relative atomic mass - Khối lượng nguyên tử tương đối Ví dụ: The periodic table lists the relative atomic mass of each element. (Bảng tuần hoàn liệt kê khối lượng nguyên tử tương đối của mỗi nguyên tố.)

check Molecular weight - Khối lượng phân tử Ví dụ: The molecular weight of water is calculated based on the atomic mass of hydrogen and oxygen. (Khối lượng phân tử của nước được tính dựa trên khối lượng nguyên tử của hydro và oxy.)