VIETNAMESE

tập tính

word

ENGLISH

behavior

  
NOUN

/bɪˈheɪvjər/

habit

Tập tính là một khái niệm phức tạp, có thể hiểu là chuỗi những phản ứng của động vật trả lời kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.

Ví dụ

1.

Tôi đã nghiên cứu về tập tính của cóc trong mùa sinh sản.

I studied the behavior of toads during the breeding season.

2.

Hoạt động gần tổ chim chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hành vi của chúng.

Activity near the birds' nest is bound to affect their behaviour.

Ghi chú

Behavior là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của behavior nhé!

check Nghĩa 1: Tập tính – Cách một loài động vật hành động hoặc phản ứng với môi trường xung quanh Ví dụ: Scientists study the behavior of wild animals in their natural habitat. (Các nhà khoa học nghiên cứu tập tính của động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

check Nghĩa 2: Hành vi – Cách con người cư xử hoặc đối xử với người khác Ví dụ: His rude behavior annoyed everyone in the meeting. (Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến mọi người trong cuộc họp khó chịu.)

check Nghĩa 3: Cách một hệ thống hoặc vật thể hoạt động Ví dụ: The behavior of the new software is unpredictable. (Hành vi của phần mềm mới này không thể đoán trước được.)