VIETNAMESE
tập tính
ENGLISH
behavior
/bɪˈheɪvjər/
habit
Tập tính là một khái niệm phức tạp, có thể hiểu là chuỗi những phản ứng của động vật trả lời kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.
Ví dụ
1.
Tôi đã nghiên cứu về tập tính của cóc trong mùa sinh sản.
I studied the behavior of toads during the breeding season.
2.
Hoạt động gần tổ chim chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hành vi của chúng.
Activity near the birds' nest is bound to affect their behaviour.
Ghi chú
Phân loại tập tính (behavior) có hai loại:
- innate behavior: tập tính bẩm sinh là những hoạt động cơ bản của động vật, có từ khi sinh ra, được di truyền từ bố mẹ, đặc trưng cho loài.
- learned behavior: tập tính học được là loại tập tính được hình thành trong quá trình sống của các thể, thông qua học tập và rút kinh nghiệm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết