VIETNAMESE
bôi đen
ENGLISH
highlight
/ˈhaɪlaɪt/
blacken
Bôi đen có nghĩa là việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp để tô màu hoặc đánh dấu một phần của văn bản, hình ảnh hoặc bất kỳ thành phần nào bằng cách sử dụng mực, bút chì, hoặc các công cụ khác để làm nổi bật nó hoặc tạo ra một hiệu ứng hình ảnh. Hành động này thường được thực hiện để ghi chú, nhấn mạnh, hoặc làm nổi bật một phần quan trọng hoặc ý nghĩa của tài liệu.
Ví dụ
1.
Tôi bôi đen một đoạn văn bản và ấn Control + C để canh giữa trang.
I highlight a passage of text and hit Control+C to center it on the page.
2.
Bạn có thể bôi đen từ, nhấp chuột phải và xem danh sách các từ đồng nghĩa
You can highlight the word, right-click, and see a list of synonyms.
Ghi chú
Highlight là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của highlight nhé!
Nghĩa 1: Bôi đen
Ví dụ:
Please highlight the important points in the document.
(Vui lòng bôi đen các điểm quan trọng trong tài liệu.)
Nghĩa 2: Điểm nổi bật
Ví dụ:
The highlight of the trip was visiting the ancient temple.
(Điểm nổi bật của chuyến đi là thăm ngôi đền cổ.)
Nghĩa 3: Nhuộm highlight
Ví dụ:
She got blonde highlights in her hair.
(Cô ấy đã nhuộm highlight màu vàng cho tóc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết