VIETNAMESE
trường cấp 2
trường trung học cơ sở
ENGLISH
junior high school
/ˈʤunjər haɪ skul/
middle school, lower secondary school
Trường cấp 2 là một cấp học trong hệ thống giáo dục ở nhiều quốc gia, bao gồm các lớp học từ lớp 6 đến lớp 9 hoặc tương đương. Trường cấp 2 là giai đoạn tiếp theo sau trường tiểu học và trước trường cấp 3.
Ví dụ
1.
Con trai tôi học ở trường cấp 2 ở địa phương.
My son goes to the local junior high school.
2.
Bạn thấy ngôi trường cấp 2 của tôi như thế nào?
What do you think of my junior high school?
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số cách gọi bằng tiếng Anh của các loại trường học (school) nha!
- primary school (trường cấp 1)
- junior high school, middle school (trường cấp 2)
- senior high school, high school (trường cấp 3)
- secondary technical school (trường trung học chuyên nghiệp)
- intermediate school (trường trung cấp)
- university (trường đại học)
- college (trường cao đẳng)
- vocational college, vocational school (trường cao đẳng nghề, trường dạy nghề)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết