VIETNAMESE
sổ liên lạc
ENGLISH
school report card
/skul rɪˈpɔrt kɑrdz/
Sổ liên lạc là một loại sổ dùng để liên lạc giữa gia đình và nhà trường về việc học tập của học sinh.
Ví dụ
1.
Mẹ cậu ấy hỏi xem cậu đã giấu sổ liên lạc ở đâu rồi.
His mother asked him where he had hidden the school report card.
2.
Tôi bức xúc với con trai tôi khi nhìn vào cái sổ liên lạc của nó.
I was annoyed with my son for this school report card.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu về một số khái niệm trong tiếng Anh liên quan đến sổ sách sử dụng trong nhà trường nha!
- instruction notebook (sổ báo bài): I have noted my homework in the instruction notebook. (Tôi đã ghi chú bài tập của mình vào sổ báo bài.)
- attendance notebook (số báo danh): Where did you hide the attendance notebook? (Các em giấu sổ báo danh ở đâu rồi?)
- register notebook (sổ đầu bài): I don't want to have my name in the register notebook. (Tôi không muốn bị ghi tên trong sổ đầu bài.)
- school report card (sổ liên lạc): His mother asked him where he had hidden the school report card. (Mẹ nó gặng hỏi xem nó đã giấu sổ liên lạc ở đâu rồi.)
Lưu ý: Đây là những loại sổ sách chuyên dụng cho chương trình giáo dục ở Việt Nam, nên người bản địa sẽ không thường dùng những từ này.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết