VIETNAMESE

liệt sĩ

ENGLISH

martyr

  
NOUN

/ˈmɑrtər/

Liệt sĩ là những người hi sinh vì nước vì dân khi làm nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã chiến đấu chống lại sự phân biệt chủng tộc trong suốt cuộc đời của mình và trở thành liệt sĩ vì chính nghĩa.

She fought against racism all her life and died a martyr to the cause.

2.

Võ Thị Sáu được coi là một liệt sĩ và nữ anh hùng dân tộc Việt Nam.

Võ Thị Sáu is considered a Vietnamese national martyr and heroine.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "martyr":

- Martyr (danh từ): một người đã hy sinh cuộc sống của mình hoặc chịu đựng cực khổ vì một nguyên nhân, một tôn giáo, hoặc một ý tưởng, liệt sĩ hoặc kẻ tử vì đạo. Ví dụ: Joan of Arc is considered a martyr for her faith and patriotism. (Joan of Arc được coi là một liệt sĩ vì lòng tin và lòng yêu nước của cô.)

- Martyr (động từ): Việc tự nguyện chịu đựng khó khăn hoặc đau khổ nhằm thể hiện lòng tận hiến và đồng lòng với một nguyên tắc hay mục tiêu nào đó. Ví dụ: He was willing to martyr himself for the cause he believed in. (Anh ta sẵn lòng hi sinh bản thân mình cho nguyên tắc mà anh ta tin tưởng.)