VIETNAMESE

hội họa

word

ENGLISH

art of painting

  
NOUN

/ɑrt ʌv ˈpeɪntɪŋ/

painting

Hội họa là một ngành nghệ thuật trong đó con người sử dụng màu vẽ để tô lên một bề mặt như là giấy, hoặc vải, để thể hiện các ý tưởng nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Cô ấy muốn dành tất cả thời gian của mình cho hội họa.

She wants to devote all her time to the art of painting.

2.

Trong hội họa, điêu khắc và âm nhạc, ông coi mình ngang hàng với các chuyên gia.

In the art of painting, sculpture, and music, he considered himself the equal of specialists.

Ghi chú

Art of painting là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hội họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Khía cạnh liên quan: Hội họa và kỹ thuật vẽ

check Canvas – Vải vẽ tranh, bức tranh trên vải

Ví dụ: He painted a beautiful landscape on a canvas.

(Anh ấy vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp trên vải vẽ tranh.)

check Brushstroke – Nét cọ

Ví dụ: The artist’s brushstrokes were bold and expressive.

(Những nét cọ của họa sĩ rất táo bạo và đầy biểu cảm.)

check Palette – Bảng màu

Ví dụ: She mixed the colors carefully on her palette.

(Cô ấy pha trộn màu cẩn thận trên bảng màu của mình.)

check Composition – Bố cục tranh

Ví dụ: A strong composition makes a painting visually appealing.

(Một bố cục chặt chẽ khiến bức tranh trở nên thu hút hơn.)