VIETNAMESE

cốt truyện

nội dung

word

ENGLISH

plot

  
NOUN

/plɑt/

content

Cốt truyện là hệ thống sự kiện cụ thể, được tổ chức theo yêu cầu tư tưởng và nghệ thuật nhất định.

Ví dụ

1.

Những cốt truyện trong sách của anh ấy về cơ bản đều giống nhau.

The plots of his books are basically all the same.

2.

Cốt truyện của 1Q84 rất lôi cuốn.

1Q84's plot is fascinating.

Ghi chú

Plot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plot nhé!

check Nghĩa 1: Cốt truyện Ví dụ: The movie has a complex plot full of unexpected twists. (Bộ phim có một cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.)

check Nghĩa 2: Âm mưu Ví dụ: The spies uncovered a plot to overthrow the government. (Các điệp viên đã phát hiện ra một âm mưu lật đổ chính phủ.)

check Nghĩa 3: Mảnh đất nhỏ Ví dụ: They bought a small plot of land to build their house. (Họ đã mua một mảnh đất nhỏ để xây nhà.)

check Nghĩa 4: Đồ thị, sơ đồ Ví dụ: The scientist created a plot to analyze the data. (Nhà khoa học đã tạo ra một đồ thị để phân tích dữ liệu.)