VIETNAMESE

cốt truyện

nội dung

ENGLISH

plot

  
NOUN

/plɑt/

content

Cốt truyện là hệ thống sự kiện cụ thể, được tổ chức theo yêu cầu tư tưởng và nghệ thuật nhất định.

Ví dụ

1.

Những cốt truyện trong sách của anh ấy về cơ bản đều giống nhau.

The plots of his books are basically all the same.

2.

Cốt truyện của 1Q84 rất lôi cuốn.

1Q84's plot is fascinating.

Ghi chú

Một từ đi kèm với plot rất phổ biến nè!

- plot twist (pha bẻ lái/cú ngoặt): Hai nhà phê bình đã quá thất vọng, họ đã tiết lộ pha bẻ lái của cốt truyện.