VIETNAMESE

giảng đường

lớp học

ENGLISH

lecture hall

  
NOUN

/ˈlɛkʧə hɔːl/

classroom

Giảng đường là phòng lớn dùng làm nơi giảng dạy ở các trường đại học.

Ví dụ

1.

Giảng đường đầy ắp những sinh viên háo hức, sẵn sàng tiếp thu những kiến thức mà giáo sư truyền đạt.

The lecture hall was filled with eager students, ready to absorb the knowledge being imparted by the professor.

2.

Giảng đường được trang bị các thiết bị nghe nhìn hiện đại để nâng cao trải nghiệm học tập.

The lecture hall was equipped with state-of-the-art audiovisual equipment to enhance the learning experience.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến một số loại phòng học nha!

- classroom (lớp học)

- auditorium (hội trường)

- examination room, exam room (phòng thi)

- laboratory (phòng thí nghiệm)