VIETNAMESE

nồng độ

word

ENGLISH

concentration

  
NOUN

/ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

Nồng độ là một số lượng hoặc hàm lượng của một chất trong một đơn vị không gian hoặc khối lượng khác nhau. Đối với các dung dịch, nồng độ thường được đo bằng cách tính lượng chất hóa học (thường là mol) trong một lượng dung dịch, thường là một lít.

Ví dụ

1.

Nồng độ là lượng của một chất được trộn với nước hoặc một chất khác.

Concentration is the amount of a substance that is mixed with water or another substance.

2.

Breathalyser là thiết bị đo hơi rượu thở ra để xác định nồng độ cồn trong máu của một người.

A breathalyser is a device that measures alcohol in expired air so as to determine the concentration of alcohol in a person's blood.

Ghi chú

Concentration là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concentration nhé!

check Nghĩa 1: Sự tập trung (khả năng chú ý vào một việc gì đó) Ví dụ: Good concentration is essential for studying effectively. (Khả năng tập trung tốt là điều cần thiết để học tập hiệu quả.)

check Nghĩa 2: Nồng độ (lượng chất có trong một hỗn hợp hoặc dung dịch) Ví dụ: The concentration of salt in the water is too high. (Nồng độ muối trong nước quá cao.)

check Nghĩa 3: Sự tập trung (tập hợp đông người hoặc vật ở một nơi nào đó) Ví dụ: There was a high concentration of protesters in the city square. (Có một lượng lớn người biểu tình tập trung ở quảng trường thành phố.)