VIETNAMESE

màu cam đất

ENGLISH

terracotta

  
NOUN

/ter.əˈkɑː.t̬ə/

Màu cam đất là một màu sắc chủ đạo trong bảng màu, nó thường được miêu tả như màu cam đỏ nhạt hoặc cam nâu. Màu cam đất được tạo ra bằng cách pha trộn màu cam với màu nâu, tạo ra một gam màu ấm áp và thân thiện với mắt.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ đã vẽ phong cảnh bằng các sắc thái xanh lá cây, xanh lam và màu cam đất để ghi lại vẻ đẹp của sa mạc.

The artist painted the landscape in shades of green, blue, and terracotta to capture the beauty of the desert.

2.

Đối với phòng ăn của chúng tôi, tôi đã chọn những bức tường màu cam đất.

For our dining room, I chose terracotta walls.

Ghi chú

Một số tông cam trong tiếng Anh nè!

- rust orange: cam gỉ

- bronze orange: cam đồng

- ginger orange: cam nghệ

- marmalade: màu mứt cam