VIETNAMESE

tranh thủy mặc

word

ENGLISH

ink wash painting

  
NOUN

/ɪŋk wɑʃ ˈpeɪntɪŋ/

Tranh thủy mặc là mực mài ra, pha với nước, rồi dùng bút lông vẽ trên giấy hoặc lụa nên về sắc thái chỉ có hai màu trắng đen.

Ví dụ

1.

Tranh thủy mặc là một loại tranh dùng cọ Đông Á sử dụng cùng một loại mực đen được sử dụng trong thư pháp Đông Á với các nồng độ khác nhau.

Ink wash painting is a type of East Asian brush painting that uses the same black ink used in East Asian calligraphy in different concentrations.

2.

Tranh thủy mặc không thực sự phổ biến ở Việt Nam nên rất khó để kiếm được họa cụ cần thiết.

Ink was painting is not really popular in Viet Nam, so it's really difficult to get the supplies needed.

Ghi chú

Ink wash painting là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghệ thuật - tranh thủy mặc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Chinese ink painting - Tranh mực tàu Trung Quốc Ví dụ: Chinese ink painting often depicts landscapes and calligraphy. (Tranh mực tàu Trung Quốc thường mô tả phong cảnh và thư pháp.)

check Japanese sumi-e - Tranh thủy mặc Nhật Bản Ví dụ: Japanese sumi-e emphasizes simplicity and fluid brush strokes. (Tranh thủy mặc Nhật Bản nhấn mạnh sự đơn giản và nét cọ uyển chuyển.)

check Wash technique - Kỹ thuật loang màu Ví dụ: The wash technique in ink painting creates depth and atmosphere. (Kỹ thuật loang màu trong tranh mực tạo chiều sâu và bầu không khí đặc trưng.)

check Brush painting - Tranh vẽ bằng bút lông Ví dụ: Traditional brush painting requires skillful control of ink and water. (Tranh vẽ bằng bút lông đòi hỏi sự điều khiển khéo léo của mực và nước.)