VIETNAMESE

tường thuật

kể lại, bình luận

ENGLISH

commentate

  
VERB

/ˈkɑmənteɪt/

narrate

Tường thuật là kể lại rõ ràng, chi tiết về những sự kiện đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy tường thuật về quần vợt mỗi năm tại Wimbledon.

She commentates on the tennis each year at Wimbledon.

2.

Tôi luôn muốn tường thuật về đua xe.

I always wanted to commentate on motor racing.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt commentate và comment nhé! - Commentate là động từ chỉ việc tường thuật, kể lại một cách rõ ràng, tỉ mỉ một sự kiện thời sự hay diễn biến của một sự kiện ngay trong hiện tại. Trong phát thanh truyền hình, người ta thường phân biệt hai loại: tường thuật tại chỗ, tức tường thuật về một sự kiện tại hiện trường diễn ra sự kiện (đang phát ngay hoặc phát lại sau đó) và tường thuật trực tiếp (tại chỗ và phát ngay tức khắc). Ví dụ: The sports commentator commentated on the soccer match with great enthusiasm. (Người phát thanh viên thể thao đã tường thuật về trận đấu bóng đá với sự hăng say.) - Comment là động từ chỉ việc phát biểu ý kiến, ý kiến hoặc nhận xét về một vấn đề hoặc sự việc. Ví dụ: She commented on the article, expressing her disagreement with the author's viewpoint. (Cô ấy đã bình luận về bài viết, bày tỏ sự không đồng ý với quan điểm của tác giả.)