VIETNAMESE
sao chổi
ENGLISH
comet
/ˈkɑmət/
Sao chổi là một loại vật thể di động trong không gian gần, thường có hình dạng như một vật thể nhỏ bao gồm bụi, đá và chất khí. Sao chổi được hình thành từ các nguồn gốc khác nhau, bao gồm cả các thiên thạch nhỏ và các vật thể lớn hơn như sao chổi băng.
Ví dụ
1.
Sao chổi quét qua bầu trời đêm, để lại một vệt sáng đằng sau nó.
The comet streaked across the night sky, leaving a trail of light behind it.
2.
Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu thành phần của một sao chổi mới được phát hiện để hiểu rõ hơn về hệ mặt trời sơ khai.
Astronomers are studying the composition of a newly discovered comet to gain insights into the early solar system.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sao chổi (comet) và sao băng (meteor) nhé!
- Meteor (sao băng): Là một vật thể nhỏ bay qua không gian và rơi xuống Trái Đất. Khi va chạm với không khí Trái Đất, nó gây ra hiện tượng bùng cháy và tạo ra vệt sáng trên bầu trời. Chúng thường được gọi là "sao băng" và thường mất đi hoàn toàn trong quá trình rơi xuống. Ví dụ: I saw a beautiful meteor streak across the night sky last night. (Tối qua tôi đã thấy một vệt sao băng đẹp bay qua bầu trời đêm.)
- Comet (sao chổi): Là một vật thể lớn hơn so với sao băng, bao gồm các chất khí và bụi. Khi một sao chổi tiếp xúc với ánh sáng Mặt Trời, nó tạo ra một đuôi sáng. Các sao chổi thường di chuyển quanh Mặt Trời theo quỹ đạo kéo dài, và chúng có thể được quan sát từ Trái Đất trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ: Halley's Comet appears in our solar system approximately every 76 years. (Sao chổi Halley xuất hiện trong hệ mặt trời của chúng ta xấp xỉ mỗi 76 năm một lần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết