VIETNAMESE
dung môi
ENGLISH
solvent
/ˈsɑlvənt/
Dung môi là một chất hòa tan một chất tan, tạo ra một dung dịch. Dung môi thường là chất lỏng nhưng cũng có thể là chất rắn, chất khí hoặc chất lỏng siêu tới hạn.
Ví dụ
1.
Nước là một dung môi phổ biến và linh hoạt, có thể hòa tan nhiều chất hòa tan, rất cần thiết cho các quá trình sinh học và hóa học khác nhau.
Water is a common and versatile solvent that can dissolve many solutes, making it essential for various biological and chemical processes.
2.
Các dung môi hữu cơ như etanol, axeton hoặc toluen thường được sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm để hòa tan và chiết xuất các hợp chất.
Organic solvents such as ethanol, acetone, or toluene are commonly used in laboratory settings for dissolving and extracting compounds.
Ghi chú
Solvent là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Polar solvent – Dung môi phân cực
Ví dụ:
Water is a polar solvent that dissolves many substances.
(Nước là một dung môi phân cực có thể hòa tan nhiều chất khác nhau.)
Nonpolar solvent – Dung môi không phân cực
Ví dụ:
Hexane is a nonpolar solvent used in oil extraction.
(Hexane là một dung môi không phân cực được sử dụng trong quá trình chiết xuất dầu.)
Organic solvent – Dung môi hữu cơ
Ví dụ:
Acetone is an organic solvent commonly used in nail polish remover.
(Acetone là một dung môi hữu cơ thường được sử dụng trong nước tẩy sơn móng tay.)
Volatile solvent – Dung môi dễ bay hơi
Ví dụ:
Ethanol is a volatile solvent used in perfumes and disinfectants.
(Ethanol là một dung môi dễ bay hơi được sử dụng trong nước hoa và chất khử trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết