VIETNAMESE
trợ lý nghiên cứu
ENGLISH
research assistant
/riˈsɜrʧ əˈsɪstənt/
Trợ lý nghiên cứu là người hỗ trợ giáo sư hoặc giảng viên trong các hoạt động liên quan đến nghiên cứu, bao gồm việc phòng thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Bạn có muốn trở thành trợ lý nghiên cứu của tôi vào năm sau không?
Would you care to be my research assistant in the following year?
2.
Một tình nguyện viên khác bắt đầu làm trợ lý nghiên cứu không chính thức, và không giảng dạy trong lớp.
Another volunteer started to work as an informal research assistant, but did not enter the classroom.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau là research assistant và teaching assistant nha
- research assistant (trợ lý nghiên cứu): hỗ trợ thực hiện công tác nghiên cứu.
Ví dụ: Would you care to be my research assistant in the following year? (Bạn có muốn trở thành trợ lý nghiên cứu của tôi vào năm sau không?)
- teaching assistant (trợ giảng, giáo viên trợ giảng): hỗ trợ giáo viên trong công tác giảng dạy.
Ví dụ: His part-time job is an assistant teacher for an English class. (Công việc bán thời gian của anh ấy là trợ giảng cho một lớp học tiếng Anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết