VIETNAMESE

trường quân sự

ENGLISH

military school

  
NOUN

/ˈmɪləˌtɛri skul/

Trường quân sự là một loại trường đào tạo và giáo dục nhằm chuẩn bị và đào tạo các cá nhân để phục vụ trong lực lượng quân đội của một quốc gia. Trường quân sự cung cấp cho học sinh hoặc sinh viên kiến thức về quân sự, kỹ năng chiến đấu, quản lý và lãnh đạo, và các nguyên tắc đạo đức quân sự.

Ví dụ

1.

Cha mẹ của John đã đăng ký cho anh ta vào một trường quân sự để rèn luyện kỷ luật và cung cấp cho anh ta một nền giáo dục có tổ chức.

John's parents enrolled him in a military school to instill discipline and provide him with a structured education.

2.

Trường quân sự cung cấp các chương trình đào tạo toàn diện cho các học viên, bao gồm rèn luyện thể chất, phát triển khả năng lãnh đạo và kỹ năng chiến thuật.

The military school offers comprehensive training programs for cadets, including physical fitness, leadership development, and tactical skills.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số term gần nghĩa trong tiếng Anh là military school, boot camp và reform school nha!

- military school (trường quân sự): It's a habit I had at military school. (Đó là một thói quen tôi đã hình thành ở trường quân sự.)

- boot camp (trại huấn luyện): New recruits are trained at the boot camp. (Các tân binh được đào tạo tại trại huấn luyện.)

- reform school (trường giáo dưỡng) If you're not careful, you'll end up in reform school. (Nếu không cẩn thận, bạn sẽ bị đưa vào trường giáo dưỡng.)