VIETNAMESE

phủ định

word

ENGLISH

negative

  
ADJ

/ˈnɛgətɪv/

Phủ định là tính từ để biểu thị sự phủ định hoặc phản đối tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của một danh từ, thường được sử dụng để diễn đạt sự không có hoặc thiếu điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ta lẩm bẩm một điều gì đó đến mức khó hiểu để cô coi đó là lời phủ định.

He murmured something sufficiently incomprehensible for her to take it as a negative answer.

2.

Câu trả lời phủ định làm tinh thần anh ta suy sụp.

The negative answer broke his spirit.

Ghi chú

Negative là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của negative nhé!

check Nghĩa 1: Phủ định – Dạng từ hoặc câu dùng để diễn đạt sự phủ nhận Ví dụ: No is a negative word in English. (No là một từ phủ định trong tiếng Anh.)

check Nghĩa 2: Tiêu cực – Bày tỏ sự bi quan hoặc không tốt Ví dụ: She always sees things in a negative way. (Cô ấy luôn nhìn mọi thứ theo hướng tiêu cực.)

check Nghĩa 3: Kết quả âm tính trong xét nghiệm y tế Ví dụ: His COVID-19 test result was negative. (Kết quả xét nghiệm COVID-19 của anh ấy là âm tính.)